-
Chuyên ngành
Y học
ký sinh trùng
- accidental parasite
- ký sinh trùng ngẫu nhiên
- commensal parasite
- ký sinh trùng hội sinh
- ectophytic parasite
- ngoại ký sinh trùng thực vật
- ectozoic parasite
- ngoại ký sinh trùng động vật
- endophytic parasite
- nội ký sinh trùng thực vật
- entozoic parasite
- nội ký sinh trùng động vật
- hematozoic parasite
- ký sinh trùng máu
- intermittent parasite
- ký sinh trùng giãn đoạn
- parasite density
- mật độ ký sinh trùng
- parasite index
- chỉ số ký sinh trùng (sốt rét)
- pathogenic parasite
- ký sinh trùng gây bệnh
- specific parasite
- ký sinh trùng đặc thù
- spurious parasite
- ký sinh trùng vô hại ở người
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barnacle , bloodsucker * , bootlicker , deadbeat * , dependent , flunky , freeloader * , groupie * , hanger-on * , idler , leech , scrounger , sponge * , stooge * , sucker , sycophant , taker , bloodsucker , hanger-on , sponge , bacteria , bug , deadbeat , entozoa , fawner , freeloader , hangeron , moocher , moss , opportunist , organism , parasite , sponger , toady , trematode , virus , zoō
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ