• /´let¸ʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi
    it rained without let-up
    mưa liên miên không ngớt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X