• /´limitə/

    Thông dụng

    Danh từ (kỹ thuật)

    Cơ cấu hạn chế
    acceleration limiter
    cơ cấu hạn chế gia tốc
    Bộ hạn chế
    noise limiter
    bộ hạn chế tạp âm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế

    Cơ - Điện tử

    Cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế

    Toán & tin

    giới hạn tử, bộ phanạ hạn chế

    Vật lý

    cấu giới hạn

    Điện

    đèn giới hạn
    tầng hạn biên

    Giải thích VN: Tầng hay mạch giới hạn biên độ tín hiệu ở mức quy định.

    Kỹ thuật chung

    bộ giới hạn
    ferrimagnetic limiter
    bộ giới hạn từ
    ferrite limiter
    bộ giới hạn dùng ferit
    lift limiter
    bộ giới hạn lực nâng
    noise pulse limiter
    bộ giới hạn xung tạp nhiễu
    peak limiter
    bộ giới hạn đỉnh
    speed limiter
    bộ giới hạn tốc độ
    stroke limiter
    bộ giới hạn lực nâng
    voltage limiter
    bộ giới hạn điện áp
    bộ hạn chế
    bộ xén
    mạch xén

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X