• /´limpit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con sao sao
    (nghĩa bóng) người bám lấy địa vị
    limpet mine
    mìn buộc vào đáy tàu
    To stick like a limpet
    Bám dai như đỉa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X