• Thông dụng

    Đại từ sở hữu

    Của tôi
    this book is mine
    quyển sách này của tôi
    he is an old friend of mine
    anh ấy là một trong những bạn cũ của tôi

    Danh từ

    Mỏ
    coal -mine/gold -mine
    mỏ than/mỏ vàng
    to work a mine
    khai mỏ
    (nghĩa bóng) nguồn; kho
    an inexhaustible mine of information
    nguồn tin tức vô tận
    Mìn, địa lôi, thuỷ lôi
    to spring a mine
    cho nổ mìn, giật mìn
    to lay a mine
    đặt mìn, thả thuỷ lôi

    Động từ

    Đào, khai thác
    to mine for gold
    đào vàng; khai thác vàng
    to mine the earth for iron ore
    đào đất lấy quặng sắt
    (quân sự) đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, há bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi
    to mine the entrance to a harbour
    thả thuỷ lôi ở cửa cảng
    the cruiser was mined and sank in five minutes
    tàu tuần dương bị trúng thuỷ lôi và chìm nghỉm trong năm phút
    (nghĩa bóng) phá hoại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mỏ (hầm)

    Kỹ thuật chung

    khai thác mỏ
    mine face
    khu vực khai thác mỏ
    utilization of mine
    thiết bị khai thác mỏ
    khu mỏ
    giếng mỏ
    nổ mìn
    mìn
    sự nổ mìn

    Kinh tế

    nguồn
    thủy lôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X