• /´linkiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nối; sự liên kết
    programm linking
    sự liên kết chương trình

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khớp liên kết
    khớp nối

    Kỹ thuật chung

    kết nối
    đường liên kết
    đường nối
    sự liên hợp
    sự liên kết
    cross-linking
    sự liên kết ngang
    double linking
    sự liên kết kép
    dynamic linking
    sự liên kết động
    program linking
    sự liên kết chương trình
    sự liên lạc
    sự móc nối
    sự nối
    sự nối kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X