-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
động
- DAT (DynamicAddress Translation)
- dịch địa chỉ động
- DAT (dynamicaddress translation)
- sự dịch địa chỉ động
- DDE (dynamicdata exchange
- sự trao đổi dữ liệu động
- DDR (dynamicdevice reconfiguration)
- sự cấu hình thiết bị động
- DDR (DynamicDevice Reconfiguration)
- tái cấu hình thiết bị động
- DE(dynamicenvironment)
- môi trường động
- DHCP (DynamicHost Configuration Protocol)
- giao thức cấu hình chủ động
- DLL (DynamicLink Library)
- thư viện liên kết động (DLL)
- DLL dynamic Link Library
- thư viện liên kết động
- DNC (dynamicnetwork collection)
- tập hợp mạng động
- DR (dynamicreconfiguration)
- sự tái cấu hình động
- DRAM (dynamicrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động
- DRAM (dynamicrandom-access memory)
- RAM động
- DRDS(dynamicreconfiguration data set)
- tập dữ liệu tái cấu hình động
- DSR (dynamicservice register)
- thanh ghi dịch vụ động
- DSS (dynamicsupport system)
- hệ thống hỗ trợ động
- DYLAN (dynamiclanguage)
- ngôn ngữ động
- dynamic (al) error
- lỗi động
- dynamic (al) load
- tải trọng động
- dynamic (al) programming
- quy hoạch động
- dynamic (al) system
- hệ động lực
- dynamic (resource) allocation
- cấp phát (tài nguyên) động
- dynamic (scale) model
- mô hình tỷ lệ động
- dynamic access
- sự truy cập động
- dynamic access
- truy cập động
- dynamic access
- truy nhập động
- dynamic accounting facility
- công cụ tính toán động
- dynamic accounting facility
- phương tiện kiểm động
- dynamic accuracy
- độ chính xác động học
- Dynamic Address Translation (DAT)
- dịch địa chỉ động
- dynamic address translator (DAT)
- bộ dịch địa chỉ động
- dynamic algorithm
- thuật toán động
- dynamic allocation
- phân bố động
- dynamic allocation
- sự cấp phát động
- dynamic allocation
- sự phân bố động
- dynamic allocation
- sự phân phối động
- dynamic analysis
- phân tích động
- dynamic analysis
- phân tích động học
- dynamic analysis
- sự phân tích động
- dynamic aorta
- cường động mạch chủ
- dynamic architecture
- kiến trúc động
- dynamic area
- miền động
- dynamic area
- vùng động
- dynamic array
- mảng động
- dynamic axis of river
- trục động lực của sông
- dynamic balance
- cận động lực
- dynamic balancing
- cân bằng động
- dynamic balancing
- sự cân bằng động
- dynamic balancing machine
- máy cân bằng động
- dynamic bandwidth allocation
- định vị giải thông động
- dynamic bead
- tải trọng động
- dynamic bias
- điều chỉnh động
- dynamic bias
- sự điều chỉnh động
- dynamic binding
- sự liên kết động
- dynamic block header
- đầu khối động
- dynamic block header
- tiêu đề khối động
- dynamic brake
- hãm động lực
- dynamic brake interlock
- liên khóa hãm động lực
- dynamic braking
- hãm động
- dynamic braking
- sự hãm động
- dynamic buckling
- sự vênh động lực
- dynamic buffer
- bộ đệm động
- dynamic buffering
- bộ đệm động
- dynamic buffering
- sự đệm động
- dynamic capacitance
- điện dung động
- Dynamic Capacity Allocation (DCA)
- phân phối dung lượng động
- Dynamic Channel Assignment (DCA)
- gán kênh động
- Dynamic Channel Selection (DCS)
- chọn kênh động
- dynamic characteristic
- đặc tả động
- dynamic characteristic
- đặc tính động
- dynamic characteristic
- đặc trưng động
- dynamic characteristic
- đặc tuyến động
- dynamic characteristics
- đặc tuyến động
- dynamic check
- kiểm tra động
- dynamic check
- sự kiểm tra động
- dynamic circuit
- mạch động
- dynamic coefficient
- hệ số động học
- dynamic coefficient
- hệ số động lực
- dynamic compression
- sự ép động học
- dynamic condenser electrometer
- tĩnh điện kế tụ động
- dynamic conformance
- thích nghi động
- dynamic connection
- kết nối động
- dynamic connection
- sự kết nối động
- dynamic connectivity
- tính kết nối động
- dynamic constant
- hằng số động lực
- dynamic control
- kiểm soát động
- dynamic control function
- chức năng điều khiển động
- dynamic convergence
- hội tụ động
- dynamic convergence
- sự hội tụ động
- dynamic correction
- điều chỉnh động
- dynamic data exchange (DDE)
- sự trao đổi dữ liệu động
- Dynamic Data Exchange (MSWindows) (DDE)
- Trao đổi dữ liệu động (MS Windows)
- Dynamic Data Formatting [IBM] (DDF)
- định dạng dữ liệu động [IBM]
- dynamic data set definition
- định nghĩa tập dữ liệu động
- dynamic data structure
- cấu trúc dữ liệu động
- Dynamic Data Visualization (development) Tool (DDVT)
- công cụ (phát triển) hiển thị hóa dữ liệu động
- dynamic debugging routine
- thủ tục gỡ rối động
- dynamic deflection
- độ võng động
- dynamic dehumidifier
- máy hút ẩm động
- Dynamic Digital Sound (DDS)
- âm thanh số động
- dynamic dispatching
- sự điều phối động
- dynamic dispatching
- truyền thông động
- dynamic display image
- hình ảnh hiển thị động
- dynamic distortion
- độ méo động
- dynamic distortion
- sự biến dạng động
- dynamic distortion
- sự méo động
- Dynamic Domain Naming System (DDNS)
- hệ thống đặt tên miền năng động
- dynamic dump
- kết xuất động
- dynamic dump
- sự kết xuất động
- dynamic effect
- hiệu ứng động
- dynamic electricity
- điện động lực
- dynamic electricity
- động điện
- dynamic energy
- năng lượng động
- dynamic environment (DE)
- môi trường động
- dynamic equation
- phương trình động lực
- dynamic equilibrium
- cân bằng động
- dynamic equilibrium
- sự cân bằng động
- dynamic error
- độ sai động
- dynamic error
- lỗi động
- dynamic execution
- sự thi hành động
- dynamic factor
- hệ số động
- dynamic factor
- hệ số động lực
- dynamic flip-flop
- mạch lật động
- dynamic focusing
- điều tiêu động
- dynamic focusing
- tụ tiêu động
- dynamic force
- lực động
- dynamic friction
- ma sát động lực
- dynamic geology
- địa chất động lực
- dynamic geology
- động lực học
- Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)
- giao thức cấu hình máy chủ năng động
- Dynamic Host Control Protocol (DHCP)
- giao thức điều khiển máy chủ năng động
- Dynamic HTML (DHTML)
- HTLM động
- dynamic ignition timing
- phương pháp cân lửa động
- dynamic image
- ảnh động
- Dynamic Impedance Stabilization (DIS)
- ổn định trở kháng động
- dynamic Jahn-Teller effect
- hiệu ứng Jahn-Teller động (lực)
- dynamic language (DYLAN)
- ngôn ngữ động
- dynamic limit
- giới hạn (chảy) động
- Dynamic Linear Models (DLM)
- các mô hình tuyến tính động
- dynamic link
- liên kết động
- dynamic link library
- thư viện buộc năng động
- dynamic link library
- thư viện liên kết động
- dynamic link Library (DLL)
- thư viện liên kết động
- dynamic link module
- môđun liên kết động
- dynamic linking
- sự liên kết động
- dynamic load
- nạp động
- dynamic load
- tải động
- dynamic load
- tải trọng động
- dynamic load
- tải trọng động lực
- Dynamic Load Control (DLC)
- điều khiển tải động
- Dynamic Load Simulator (DLS)
- bộ mô phỏng tải động
- dynamic load test
- thử tải động
- dynamic load test (ofpile)
- thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
- dynamic load test of pile
- thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
- dynamic loader
- bộ nạp động
- dynamic loading
- sự đặt tải động
- dynamic loading
- sự nạp động
- dynamic loading
- sự tải động
- dynamic loudspeaker
- loa điện động
- dynamic mechanical analysis
- phân tích cơ động lực
- dynamic memory
- bộ nhớ động
- dynamic memory
- trí nhớ năng động
- dynamic memory relocation
- chuyển vị bộ nhớ động
- dynamic metamorphic rock
- đá biến chất động lục
- dynamic method
- phương pháp động lục
- dynamic microphone
- micrô điện động
- dynamic model
- mẫu vật động lực học
- dynamic models (DYNAMO)
- mô hình động
- dynamic modulation
- sự điều chế động
- Dynamic Modulator Adaptation Technique (DMAT)
- kỹ thuật phối ghép bộ điều chế động
- dynamic modulus of elasticity
- môdun đàn hồi động
- dynamic multiplexing
- sự dồn động
- Dynamic Multipoint Bridging (DMB)
- bắc cầu đa điểm động
- dynamic naming system
- hệ đặt tên động
- dynamic network collection
- sự tập hợp mạng động
- dynamic noise
- tiếng ồn năng động
- Dynamic Noise Suppression (DNS)
- triệt tạp âm động
- dynamic object
- đối tượng động
- Dynamic Overload Control (DOC)
- khống chế quá tải động
- dynamic parameter
- thông số động
- dynamic parameter
- thông số động lực
- Dynamic Path Selection (DPS)
- chọn đường truyền động
- dynamic plate resistance
- điện trở động anôt
- dynamic pressure
- áp lực động
- dynamic pressure
- áp lực động lực
- dynamic pressure
- áp suất động
- dynamic print management
- quản lý in động
- dynamic print management
- sự quản lý in động
- dynamic priority
- sự ưu tiên động
- dynamic priority
- ưu tiên động
- dynamic programming
- quy hoạch động
- dynamic programming
- sự lập trình động
- dynamic RAM
- RAM động
- Dynamic Random Access Memory (DRAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động
- dynamic random-access memory DRAM]
- ram động
- dynamic range
- dải động
- Dynamic Rate Adaptation (DRA)
- thích ứng tốc độ động
- dynamic reaction
- phản ứng động lực
- Dynamic Reconfiguration Data Set (DRDS)
- tập dữ liệu tái cấu hình động
- dynamic region area
- miền động
- dynamic region area
- vùng động
- dynamic regulation
- bộ diều chỉnh động
- dynamic relocation
- chuyển vị động
- dynamic relocation
- tái định vị động
- dynamic resistance
- điện trở động
- dynamic resistance
- sức bền động lực
- dynamic resource allocation
- cấp phát tài nguyên động
- dynamic response analysis
- phân tích đáp ứng động
- dynamic rigidity
- độ cứng động lực
- dynamic route
- định tuyến động
- dynamic routing
- định tuyến động
- dynamic routing
- đường truyền động
- dynamic routing
- sự định tuyến động
- dynamic scheduling
- lên trương trình hành động
- dynamic seal
- đệm di động
- dynamic segmentation
- phân đoạn động
- dynamic series
- chuỗi động lực
- dynamic service register (DSR)
- thanh ghi dịch vụ động
- dynamic shift register
- thanh ghi dịch vụ động
- dynamic similarity
- tương tự động lực
- dynamic simulation
- mô phỏng động
- Dynamic Simulation Language (DSL)
- ngôn ngữ mô phỏng động
- dynamic speaker
- loa động lực
- dynamic stiffness
- độ cứng động lực
- dynamic stop
- điểm dừng động
- dynamic stop
- dừng động
- dynamic stop
- sự ngắt động
- dynamic storage
- bộ lưu trữ động
- dynamic storage
- bộ nhớ động
- dynamic storage
- kho năng động
- dynamic storage
- sự lưu trữ động
- dynamic storage allocation (DYSTAL)
- sự cấp phát bộ nhớ động
- Dynamic Storage Area (DSA)
- vùng nhớ động
- dynamic strength
- độ bền động
- dynamic stress
- ứng suất động
- dynamic subroutine
- thủ tục con động
- dynamic suction head
- cột nước hút động lực
- Dynamic Support System (DSL)
- hệ ủng hộ năng động
- dynamic support system (DSS)
- hệ thống hỗ trợ động
- Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)
- phương thức chuyển tải đồng bộ động
- dynamic test
- sự kiểm tra động
- dynamic test
- sự thử động
- dynamic test
- sự thử động lực
- dynamic test
- thí nghiệm động lực
- dynamic test
- thử động lực
- dynamic test
- thử nghiệm động học
- dynamic test
- trắc nghiệm động lực
- dynamic test chamber
- buồng thử nghiệm tải động
- dynamic testing technology
- thử động móng cọc
- dynamic threshold alteration
- sự thay đổi ngưỡng động
- dynamic threshold query
- câu hỏi ngưỡng động
- dynamic threshold query
- sự hỏi tin ngưỡng động
- dynamic throughput class selection
- sự chọn lọc lưu lượng động
- dynamic tool display
- hiển thị công cụ động
- dynamic variable
- biến số động
- dynamic viscosity
- độ nhớt động
- dynamic viscosity
- độ nhớt động lực
- dynamic water force
- áp lực nước động
- DYNAMO (dynamicmodels)
- mô hình động
- DYSTAL (dynamicstorage allocation)
- sự cấp phát bộ nhớ động
- EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động nâng cao
- EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động tăng cường
- effective dynamic range
- dải năng động hữu hiệu
- elastic dynamic responses
- ứng xử động học đàn hồi
- enhanced dynamic random access memory (EDRAM)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động cải tiến
- Extended Dynamic Random Access Memory (EDRAM)
- Bộ nhớ Truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng
- factor of dynamic response
- hệ số đáp ứng động lực
- gas dynamic laser
- laze năng động khí
- gas-dynamic laser
- laze khí động
- horizontal dynamic convergence
- hội tụ động ngang
- load dynamic
- tải trọng động học
- magneto hydro dynamic (MHD)
- từ thủy động
- magneto hydro dynamic generator
- máy phát từ thủy động
- magneto hydro dynamic generator (MHDgenerator)
- máy phát từ thủy động (plasma)
- magneto-hydro-dynamic power plant
- nhà máy điện từ thủy động
- Mathematical Dynamic Modeling (MADYMO)
- mô hình hóa tóan động học
- method of dynamic logging
- phương pháp thăm dò động lực
- Network Dynamic Data Exchange (usuallyas NetDDE) (NETDDE)
- Trao đổi dữ liệu động của mạng (thường viết tắt là NetDDE)
- non-pageable dynamic area
- vùng động không thể phân trang
- pageable dynamic area
- vùng động phân trang được
- permanent dynamic memory
- bộ nhớ động vĩnh viễn
- protected dynamic storage
- bộ nhớ động có bảo vệ
- regulation of dynamic range
- sự điều chỉnh tầm mức động học
- set of dynamic states
- tập hợp các trạng thái năng động
- Spurious-free dynamic range (SFDR)
- dải động không bị làm giả
- theory of dynamic programming
- lý thuyết qui hoạch động
- theory of dynamic programming
- lý thuyết quy hoạch động
- thermo-dynamic (al)
- nhiệt động lực
- tidal dynamic
- động lực triều
- Widows Dynamic Random Access Memory (WDRAM)
- Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động của Windows
động lực
- dynamic (al) system
- hệ động lực
- dynamic axis of river
- trục động lực của sông
- dynamic balance
- cận động lực
- dynamic brake
- hãm động lực
- dynamic brake interlock
- liên khóa hãm động lực
- dynamic buckling
- sự vênh động lực
- dynamic coefficient
- hệ số động lực
- dynamic constant
- hằng số động lực
- dynamic electricity
- điện động lực
- dynamic equation
- phương trình động lực
- dynamic factor
- hệ số động lực
- dynamic friction
- ma sát động lực
- dynamic geology
- địa chất động lực
- dynamic geology
- động lực học
- dynamic Jahn-Teller effect
- hiệu ứng Jahn-Teller động (lực)
- dynamic load
- tải trọng động lực
- dynamic mechanical analysis
- phân tích cơ động lực
- dynamic metamorphic rock
- đá biến chất động lục
- dynamic method
- phương pháp động lục
- dynamic model
- mẫu vật động lực học
- dynamic parameter
- thông số động lực
- dynamic pressure
- áp lực động lực
- dynamic reaction
- phản ứng động lực
- dynamic resistance
- sức bền động lực
- dynamic rigidity
- độ cứng động lực
- dynamic series
- chuỗi động lực
- dynamic similarity
- tương tự động lực
- dynamic speaker
- loa động lực
- dynamic stiffness
- độ cứng động lực
- dynamic suction head
- cột nước hút động lực
- dynamic test
- sự thử động lực
- dynamic test
- thí nghiệm động lực
- dynamic test
- thử động lực
- dynamic test
- trắc nghiệm động lực
- dynamic viscosity
- độ nhớt động lực
- factor of dynamic response
- hệ số đáp ứng động lực
- method of dynamic logging
- phương pháp thăm dò động lực
- thermo-dynamic (al)
- nhiệt động lực
- tidal dynamic
- động lực triều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- activating , aggressive , changing , charismatic , coming on strong , compelling , driving , effective , electric , energetic , energizing , enterprising , forceful , forcible , go-ahead * , go-getter , go-getting , highpowered , hyped-up , influential , intense , lively , lusty , magnetic , peppy * , play for keeps , play hard ball , potent , powerful , productive , progressive , red-blooded * , strenuous , vehement , vigorous , vitalizing , zippy * , active , brisk , dynamical , kinetic , sprightly , hard-hitting , strong , peppy , spry , zippy , efficient , high-powered , live , virile , vital
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ