• /´lisəniη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự nghe
    listening comprehension
    sự nghe hiểu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    audient

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X