• /,kɔmpri'hen∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức
    It's beyond my comprehension.
    Cái đó tôi không hiểu nổi
    Sự bao gồm, sự bao hàm
    a term of wide comprehension
    một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự hiểu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X