• (đổi hướng từ Lobstered)
    /´lɔbstə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) tôm hùm
    Người ngớ ngẩn vụng về

    Nội động từ

    Đi bắt tôm hùm

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bắt tôm hùm
    tôm hùm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X