• /'loukəlaized/

    Toán & tin

    được định vị
    được định xứ

    Kỹ thuật chung

    định xứ
    localized (interference) fringe
    vân (giao thoa) định xứ
    tập trung
    localized mass
    khối lượng tập trung

    Y học

    cục bộ
    localized necrosis
    Hoại tử cục bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X