• Lock-up

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´lɔk¸ʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đóng cửa; giờ đóng cửa
    Nhà giam, bót cảnh sát
    Sự không rút được vốn đầu tư ra; vốn chết

    Tính từ

    Có thể khoá kín được
    a lock-up pigsty
    chuồng lợn khoá kín được

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đầu tư dài hạn
    sự khóa lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X