• /´lɔkidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào)
    Tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại)
    Lượng nước lên xuống ở cửa cống

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cống kê
    sự mở âu
    sự xây âu

    Kinh tế

    hệ thống cửa cống
    phí qua cống
    phí, thuế qua đập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X