• (đổi hướng từ Locomotives)
    /´loukə¸moutiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu máy (xe lửa)

    Tính từ

    Di động
    (đùa cợt) hay đi đây đi đó
    in our locomotive time
    trong cái thời đại hay đi đây đi đó này
    a locomotive person
    người hay đi đây đi đó

    Chuyên ngành

    Ô tô

    đầu tàu

    Kỹ thuật chung

    đầu máy

    Địa chất

    đầu tàu, đầu máy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X