• /loup/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhảy cẫng

    Nội động từ

    Nhảy cẫng lên; vừa chạy vừa nhảy cẫng lên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bound , canter , gallop , run , trot , jog
    noun
    jog

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X