• /´lɔ:ri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe tải
    an army lorry
    xe tải của quân đội
    a lorry driver
    tài xế xe tải
    (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    toa chở hàng
    xe tải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X