• /'ləʊklɑ:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hạng thấp, ít giá trị
    Hạ cấp ( tiếng chửi )
    • Ex : You're Low class

    Kinh tế

    cấp thấp
    chất lượng kém
    hạng xấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X