• /¸lu:mi´nesəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát sáng, sự phát quang

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự phát quang

    Kỹ thuật chung

    phát sáng
    luminescence temperature
    nhiệt độ phát sáng
    quantum yield of luminescence
    hiệu suất phát sáng lượng tử
    sự phát quang

    Giải thích VN: Khả năng của các hợp chất phosphor phát ra ánh sáng khi các hạt điện tử đập vào.

    sự phát sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X