• (đổi hướng từ Macadamized)
    /mə'kædəmaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác mə'kædəmaiz

    Ngoại động từ

    Đắp (đường) bằng đá dăm nện

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lát đá dăm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    pave , tar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X