• /peiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lát (đường, sàn...)

    Cấu trúc từ

    to pave the way for
    mở đường cho; chuẩn bị cho

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lát

    Xây dựng

    lát (đường, sân)
    lát vỉa hè

    Kỹ thuật chung

    lát

    Giải thích EN: To cover a surface with pavement.

    Giải thích VN: Che phủ bề mặt bằng cách làm bề mặt cứng.

    lát đường
    sàn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dig up , strip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X