• /'mein'lænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lục địa, đất liền, đại lục
    Mainland China = Continental China = Chinese mainland = the mainland: (Trung Hoa) Đại Lục.

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đất liền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X