• /mein´teinəbl/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có thể giữ được, có thể duy trì được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    defendable , tenable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X