• /´tenəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đứng vững được, trụ lại được
    the view that the earth is flat is no longer tenable
    quan điểm cho rằng quả đất bẹt là không còn có thể đứng vững được nữa
    Có thể giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (chức vụ, địa vị, đồn luỹ...)
    a tenable town
    thành phố cố thủ được
    Cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic
    a tenable theory
    một lý thuyết có thể bảo vệ được
    a tenable solution
    một giải pháp lôgic


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X