• /´mædʒisti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ
    Your (His, Her) Majesty
    tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng)
    Bệ hạ, đức vua, hoàng hậu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X