• Maltreat

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /mæl´tri:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngược đãi, bạc đãi, hành hạ
    Đối xử tàn tệ, dùng sai, lạm dụng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X