• /'mændei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngày công (công việc do một người làm trong một ngày)

    Kỹ thuật chung

    ngày công

    Xây dựng

    ngày công

    Kinh tế

    ngày công
    người ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X