• /ˈmænɪkɪn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may)
    Người nộm; manơcanh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dummy , figure , manikin , model

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X