• /´ma:ʃi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đầm lầy; nhiều đầm lầy; lầy

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bùn lầy
    đầm lầy
    lầy lội
    lầy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    boggy , fenny , miry , moory , mucky , paludal , quaggy , soggy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X