• /sɔgi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rất ướt; đẫm nước, sũng nước
    Ẩm ướt và nặng nề khó chịu
    soggy bread
    bánh mì nhão nhoét

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đẫm nước
    ẩm
    ẩm ướt
    sũng nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dehydrated , dry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X