• (đổi hướng từ Masts)
    /ma:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) quả sồi
    Cột buồm; cột cờ; cột ăngten
    to be before the mast
    làm nghề thủy thủ
    to nail one's colours to the mast
    kiên quyết giữ vững lập trường của mình

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    cột tàu

    Hóa học & vật liệu

    trụ (khoan)

    Xây dựng

    trụ (cao)

    Kỹ thuật chung

    cột cao
    cột thép
    dựng cột cao
    trụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X