• /məˈtɜrnɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thiên chức làm mẹ; địa vị người mẹ
    Khu sản khoa

    Tính từ

    Thai sản

    Maternity leave: nghỉ thai sản (tính bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    paternity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X