• /dʒes´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thai nghén; thời kỳ thai nghén
    Sự ấp ủ (ý đồ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thai nghén

    Y học

    thai kỳ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X