• /´meiti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thân mật, thân thiết
    to be matey with somebody
    thân mật với ai


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    convivial , sociable , social

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X