• /kən'viviəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc
    Vui vẻ
    Thích chè chén
    a man of convivial habits
    người thích chè chén với anh em


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    blah , dull , serious , solemn , staid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X