• /¸mætju´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chín (trái cây)
    Sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự trưởng thành

    Kỹ thuật chung

    trưởng thành
    maturation arrest
    ngưng trưởng thành

    Kinh tế

    sự chín
    sự chín tới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X