• /´medikəli/

    Thông dụng

    Phó từ
    medically sound
    không bệnh tật; khoẻ mạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X