• /mi´dʌlə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là .medullae

    (giải phẫu) tuỷ xương; tuỷ sống
    Lõi (cây)

    Chuyên ngành

    Y học

    tủy

    Kinh tế

    nhân
    tủy sống
    tủy xương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X