• /mi´niskəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là .menisci

    (vật lý) mặt khum của chất lỏng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (hình học ) mặt khum; thấu kính lõm-lồi

    Cơ khí & công trình

    thấu kính lồi-lõm

    Y học

    sụn (đĩa) chêm

    Kỹ thuật chung

    đo lường
    nóc
    mặt khum
    divergent meniscus
    mặt khum phân kỳ
    meniscus glass
    kính có mặt khum
    meniscus lens
    thấu kính mặt khum

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X