• /dai´və:dʒənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phân kỳ, rẽ ra
    Trệch; trệch đi
    Khác nhau, bất đồng (ý kiến...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phân kỳ

    Y học

    phân hướng, phân ly, tỏa ra

    Kỹ thuật chung

    phân kỳ
    divergent beam
    chùm sáng phân kỳ
    divergent beam
    chùm tia phân kỳ
    divergent bundle
    chùm phân kỳ
    divergent disloeation
    sai khớp phân kỳ
    divergent flow
    dòng phân kỳ
    divergent lens
    thấu kính phân kỳ
    divergent lines
    đường thẳng phân kỳ
    divergent meniscus
    mặt khum phân kỳ
    divergent process
    quá trình phân kỳ
    divergent ray
    tia phân kỳ
    divergent series
    chuỗi phân kỳ
    divergent series
    chuỗi số phân kỳ
    divergent strabismus
    lác phân kỳ
    divergent straight line
    đường thẳng phân kỳ
    divergent wave
    sóng phân kỳ
    properly divergent series
    chuỗi thực sự phân kỳ
    phân ly
    phân nhánh
    divergent structure
    cấu trúc phân nhánh
    phân tán
    rẽ ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X