• /¸mi:tiə´rɔlədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khí tượng học

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý )đc. khí tượng học

    Kỹ thuật chung

    khí tượng học
    satellite meteorology
    khí tượng học (về) không gian (vệ tinh)
    satellite meteorology
    khí tượng học vệ tinh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X