• Thông dụng

    Rất nhỏ; cực nhỏ
    microchip
    vi mạch
    Một phần triệu
    microgram
    một phần triệu gam; micrôgam

    Danh từ

    Máy vi tính ( microcomputer)

    Toán & tin

    đơn vị nhỏ

    Kỹ thuật chung

    micrô

    Giải thích VN: Tiếng viết tắt để ghi micro.

    Micro Channel (IBM) (MC)
    Kênh micro, vi kênh (IBM)
    micro Jack
    ổ cắm micrô
    micro-farad
    micrô farad
    micro-henry
    micrô henry
    micro/milliammeter
    micro/miliampe kế
    micro/millivoltmeter
    micro/milivôn kế
    phần triệu
    micr- (micro-)
    tiền tố chỉ một phần triệu
    vi mô

    Ô tô

    Tinh, sương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X