-
Kỹ thuật chung
micrô
Giải thích VN: Tiếng viết tắt để ghi micro.
- Micro Channel (IBM) (MC)
- Kênh micro, vi kênh (IBM)
- micro Jack
- ổ cắm micrô
- micro-farad
- micrô farad
- micro-henry
- micrô henry
- micro/milliammeter
- micro/miliampe kế
- micro/millivoltmeter
- micro/milivôn kế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ