• /¸miktjə´riʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi đái

    Chuyên ngành

    Y học

    tiểu tiện
    micturition syncope
    ngất sau tiểu tiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X