• /´siηkəpi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) sự rụng chữ (âm) giữa (của từ)
    (y học) sự ngất; sự bất tỉnh một thời gian ngắn (do tụt huyết áp..)
    (âm nhạc) nhấn lệch

    Chuyên ngành

    Y học

    cơn ngất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    faint , swoon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X