• Ministration

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /¸minis´treiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc
    thanks to the ministrations of someone
    nhờ có sự chăm sóc của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X