• /'θæŋks/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Sự cảm ơn, lời cảm ơn
    to express one's thanks
    tỏ lời cảm ơn, cảm tạ
    no, thanks
    thôi, xin cảm ơn (đáp lại lời mời dùng thêm đồ ăn thức uốngtrong bữa tiệc)
    my heartfelt thanks to you all
    xin chân thành cám ơn tất cả các bạn

    Cấu trúc từ

    thanks to somebody/something
    nhờ có
    thanks to your help
    nhờ có sự giúp đỡ của anh
    a vote of thanks
    (thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)
    no thanks to somebody/something
    bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    criticism

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X