• /¸mis´ru:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nền cai trị tồi
    Sự hỗn loạn, sự rối loạn; sự vô tổ chức

    Ngoại động từ

    Cai trị tồi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X