• /´ænəki/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng vô chính phủ
    Tình trạng hỗn loạn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    lawfulness , order , rule

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X