• /´mɔnæd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (triết học) đơn tử

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nguyên tố hóa trị một

    Y học

    động vật đơn bào
    tế bào đơn lẻ

    Kỹ thuật chung

    hóa trị một

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    atom , one , unit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X