• /´mʌni¸bæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Túi đựng tiền; ví đựng tiền
    ( số nhiều) của cải, tài sản
    ( số nhiều) người có của, người tham tiền

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    túi đựng tiền
    ví đựng tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X