• /´mʌðəlis/

    Thông dụng

    Tính từ
    Mồ côi mẹ
    a motherless child
    đứa trẻ mồ côi mẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X